chủ toạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ toạ+ verb
- To chair
- chủ toạ một cuộc họp
to chair a meeting
- chủ toạ một cuộc họp
+ noun
- Chairman
- cử chủ toạ và thư ký
to elect the chairman and the secretary
- ngồi ghế chủ toạ
to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...)
- cử chủ toạ và thư ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ toạ"
Lượt xem: 607